Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
prep school


noun
a private secondary school (Freq. 2)
Syn:
preparatory school
Hypernyms:
secondary school, lyceum, lycee, Gymnasium, middle school
Hyponyms:
choir school, schola cantorum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.